-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Máy xông khí dung MIKO
Thương hiệu: CA-MI S.R.L
Liên Hệ
I. THÔNG TIN CHUNG
MIKO là máy xông khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Được thiết kế cho sử dụng tại nhà với kích thước nhỏ gọn và túi đựng kèm theo giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị, phụ kiện và thuốc men.
Thiết bị được yêu cầu nâng cấp gần đây cho hoạt động liên tục trong trường hợp điều trị cấp cứu.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
MIKO là máy xông khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Được thiết kế cho sử dụng tại nhà với kích thước nhỏ gọn và túi đựng kèm theo giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị, phụ kiện và thuốc men.
Thiết bị được yêu cầu nâng cấp gần đây cho hoạt động liên tục trong trường hợp điều trị cấp cứu.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Bơm: | Không dầu, không cần bảo dưỡng bơm pít-ton |
Nguồn: | 230V-50Hz |
Công suất tiêu thụ: | 170VA |
Áp lực tối đa: | 2,2 bar 32 psi 220 kPa |
Áp lực hoạt động: | 0,95 bar 12 psi 80 kPa |
Dòng khí tối đa: | 14L/phút |
Dòng khí hoạt động: | 4,8 ml/phút |
Tốc độ phun với dung dịch 40ml: | 0,35 ml/phút |
Đường kính hạt trung bình: | 2,44 µm |
Phần có thể thở (< 5µm): | > 80% |
Mức tiếng ồn theo tiêu chuẩn EN 13544-1: | 56dBA |
Khối lượng (kg): | 1.45 |
Kích cỡ (cm): | 14 x 17 x 11 |
I. THÔNG TIN CHUNG
MIKO là máy xông khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Được thiết kế cho sử dụng tại nhà với kích thước nhỏ gọn và túi đựng kèm theo giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị, phụ kiện và thuốc men.
Thiết bị được yêu cầu nâng cấp gần đây cho hoạt động liên tục trong trường hợp điều trị cấp cứu.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
MIKO là máy xông khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Được thiết kế cho sử dụng tại nhà với kích thước nhỏ gọn và túi đựng kèm theo giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị, phụ kiện và thuốc men.
Thiết bị được yêu cầu nâng cấp gần đây cho hoạt động liên tục trong trường hợp điều trị cấp cứu.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Bơm: | Không dầu, không cần bảo dưỡng bơm pít-ton |
Nguồn: | 230V-50Hz |
Công suất tiêu thụ: | 170VA |
Áp lực tối đa: | 2,2 bar 32 psi 220 kPa |
Áp lực hoạt động: | 0,95 bar 12 psi 80 kPa |
Dòng khí tối đa: | 14L/phút |
Dòng khí hoạt động: | 4,8 ml/phút |
Tốc độ phun với dung dịch 40ml: | 0,35 ml/phút |
Đường kính hạt trung bình: | 2,44 µm |
Phần có thể thở (< 5µm): | > 80% |
Mức tiếng ồn theo tiêu chuẩn EN 13544-1: | 56dBA |
Khối lượng (kg): | 1.45 |
Kích cỡ (cm): | 14 x 17 x 11 |