-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Máy xông khí dung COMPACT
Thương hiệu: CA-MI S.R.L
Liên Hệ
I. THÔNG TIN CHUNG
COMPACT là một máy khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Chỉ định chăm sóc tại nhà và sử dụng trong cấp cứu, thiết kế với tay cầm thuận tiện giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị và một khoang lớn cho bảo quản phụ kiện và thuốc men.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
COMPACT là một máy khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Chỉ định chăm sóc tại nhà và sử dụng trong cấp cứu, thiết kế với tay cầm thuận tiện giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị và một khoang lớn cho bảo quản phụ kiện và thuốc men.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Bơm: | Không dầu, không cần bảo dưỡng bơm pít-ton |
Nguồn: | 230V-50Hz |
Công suất tiêu thụ: | 170VA |
Áp lực tối đa: | 3,0 bar |
Áp lực hoạt động: | 1,3 bar 18,9 psi 130 Kpa |
Dòng khí tối đa: | 16 L/min |
Dòng khí hoạt động: | 5,2 L/min |
Tốc độ phun với dung dịch 40ml: | 0,5 ml/min |
Đường kính hạt trung bình: | 3,25 µm (MMAD) |
Phần có thể thở (< 5µm): | > 70 % |
Mức tiếng ồn theo tiêu chuẩn EN 13544-1: | 60 dB |
Khối lượng (kg): | 1,60 |
Kích cỡ (cm): | 13,8 x 11,7 x 23,5 |
I. THÔNG TIN CHUNG
COMPACT là một máy khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Chỉ định chăm sóc tại nhà và sử dụng trong cấp cứu, thiết kế với tay cầm thuận tiện giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị và một khoang lớn cho bảo quản phụ kiện và thuốc men.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
COMPACT là một máy khí dung sử dụng piston nén khí cho điều trị khí dung. Chỉ định chăm sóc tại nhà và sử dụng trong cấp cứu, thiết kế với tay cầm thuận tiện giúp dễ dàng vận chuyển thiết bị và một khoang lớn cho bảo quản phụ kiện và thuốc men.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Bơm: | Không dầu, không cần bảo dưỡng bơm pít-ton |
Nguồn: | 230V-50Hz |
Công suất tiêu thụ: | 170VA |
Áp lực tối đa: | 3,0 bar |
Áp lực hoạt động: | 1,3 bar 18,9 psi 130 Kpa |
Dòng khí tối đa: | 16 L/min |
Dòng khí hoạt động: | 5,2 L/min |
Tốc độ phun với dung dịch 40ml: | 0,5 ml/min |
Đường kính hạt trung bình: | 3,25 µm (MMAD) |
Phần có thể thở (< 5µm): | > 70 % |
Mức tiếng ồn theo tiêu chuẩn EN 13544-1: | 60 dB |
Khối lượng (kg): | 1,60 |
Kích cỡ (cm): | 13,8 x 11,7 x 23,5 |